Có 1 kết quả:
打食 dǎ shí ㄉㄚˇ ㄕˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to go in search of food (of animals)
(2) to take medicine for indigestion or gastro-intestinal upsets
(2) to take medicine for indigestion or gastro-intestinal upsets
Bình luận 0